TRỰC TIẾP MACCABI HAIFA VS BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 4
Maccabi Haifa
FT
1 - 1
(1-1)
Bnei Sakhnin
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi Haifa
80%
Hòa
20%
Bnei Sakhnin
0%
19/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
18/01 | Bnei Sakhnin | 0 - 3 | Maccabi Haifa |
28/09 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
20/12 | Maccabi Haifa | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
15/09 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Maccabi Haifa |
01/09 | Maccabi Netanya | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
25/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Ironi Tiberias |
01/08 | Sabah FK | 2 - 5 | Maccabi Haifa |
26/07 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Sabah FK |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
14/09 | Bnei Sakhnin | 2 - 2 | Ashdod |
24/08 | Bnei Sakhnin | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
25/05 | Bnei Sakhnin | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva |
22/05 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Bnei Sakhnin |
19/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 16/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 |
2. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 |
3. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 |
4. | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
7. | Ashdod | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 |
8. | HIK Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
9. | Hap. Beer Sheva | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
10. | Maccabi P.Tikva | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 |
12. | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: