TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS SYDNEY FC
VĐQG Australia, vòng 21
Macarthur FC
FT
0 - 2
(0-0)
Sydney FC
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Macarthur FC
40%
Hòa
0%
Sydney FC
60%
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 01/03 | Macarthur FC | 0 - 2 | Sydney FC |
| 10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 04/05 | Sydney FC | 4 - 0 | Macarthur FC |
| 20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 11/12 | Beijing Guoan | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC1
| 06/12 | Central Coast | 1 - 2 | Sydney FC |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 01/11 | Newcastle Jets | 1 - 4 | Sydney FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SYD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 15 |
| 2. | Brisbane Roar | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 14 |
| 3. | Auckland FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 14 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 9 | 9 |
| 7. | Wellington Phoenix | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
| 8. | Central Coast | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | 8 |
| 9. | WS Wanderers | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 16 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

