TRỰC TIẾP LOS ANGELES FC VS MINNESOTA UTD
VĐQG Mỹ, vòng 16
Los Angeles FC
Mateusz Bogusz (82')
Denis Bouanga (PEN 38')
FT
2 - 0
(1-0)
Minnesota Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kei Kamara
Cristian Oliver90+1'
-
Maxime Chanot
Mateusz Bogus84'
-
Mateusz Bogusz
82'
-
80'
Jordan Adebayo-Smith
-
Jordan Adebayo-Smith
Jeong Sang-Bi76'
-
Caden Clark
DJ Taylo76'
-
Devin Padelford
Miguel Tapia76'
-
Ilie Sanchez
Eddie Segur71'
-
Omar Campos
Erik Duenas (chấn thương)71'
-
Bongokuhle Hlongwane
Hassani Dotso63'
-
Tani Oluwaseyi
Teemu Pukk63'
-
Denis Bouanga
38'
-
36'
Wil Trapp
- THỐNG KÊ
14(6) | Sút bóng | 7(2) |
7 | Phạt góc | 8 |
11 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Jakupović
-
4Eddie Segura
-
33A. Long
-
3J. Murillo
-
11T. Tillman
-
18E. Duenas
-
24R. Hollingshead
-
14G. Chiellini
-
19M. Bogusz
-
99D. Bouanga
-
13Cristian Olivera
- Đội hình dự bị:
-
27N. Ordaz
-
25C. Olivera
-
23K. Acosta
-
36Thomas Musto
-
22K. Opoku
-
6I. Sánchez
-
91Luis Müller
-
21C. Torres
-
2D. Maldonado
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
97Dayne St. Clair
-
15Michael Boxall
-
4Miguel Tapias
-
33Kervin Arriaga
-
8Joseph Rosales
-
27D.J. Taylor
-
20Wil Trapp
-
31Hassani Dotson
-
17Robin Lod
-
22Teemu Pukki
-
11Jeong Sang-Bin
- Đội hình dự bị:
-
21Bongokuhle Hlongwane
-
25Alejandro Bran
-
2Devin Padelford
-
67Carlos Harvey
-
37Caden Clark
-
1Clint Irwin
-
3Zarek Valentin
-
14Tani Oluwaseyi
-
99Jordan Adebayo-Smith
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1*0.99
LOFC đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Điểm tựa sân nhà sẽ củng cố thêm sự tự tin giúp LOFC chơi tốt.Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của LOFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MINN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: