TRỰC TIẾP LOK. SOFIA VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Lok. Sofia
FT
1 - 1
(1-0)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Sofia
40%
Hòa
20%
Slavia Sofia
40%
09/03 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
16/09 | Slavia Sofia | 1 - 2 | Lok. Sofia |
06/06 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
23/05 | Lok. Sofia | 1 - 1 | Slavia Sofia |
03/04 | Lok. Sofia | 2 - 1 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
16/09 | Lok. Sofia | 0 - 3 | Cska Sofia |
01/09 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Lok. Sofia |
23/08 | Lok. Sofia | 0 - 1 | Botev Vratsa |
18/08 | Lok. Sofia | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
12/08 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
18/09 | Slavia Sofia | 0 - 1 | Ludogorets |
14/09 | Septemvri Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
25/08 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Slavia Sofia |
17/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | Slavia Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.73
LSOF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, SSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của LSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | 19 |
3. | Botev Plovdiv | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 |
4. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 15 |
5. | Spartak Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 |
6. | Lok. Plovdiv | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 12 |
7. | Arda Kardzhali | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | 11 |
8. | Beroe | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | 10 |
9. | CSKA 1948 Sofia | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 |
10. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 12 | 9 |
11. | Slavia Sofia | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
12. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | 7 |
13. | Cska Sofia | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 9 | 6 |
14. | Krumovgrad | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 12 | 6 |
15. | Hebar Pazardzhik | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 14 | 5 |
16. | Septemvri Sofia | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: