TRỰC TIẾP LILLESTROM VS ODD GRENLAND
VĐQG Na Uy, vòng 26
Lillestrom
FT
3 - 0
(2-0)
Odd Grenland
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lillestrom
80%
Hòa
0%
Odd Grenland
20%
05/04 | Lillestrom | 1 - 0 | Odd Grenland |
15/03 | Lillestrom | 2 - 1 | Odd Grenland |
27/10 | Lillestrom | 3 - 0 | Odd Grenland |
26/05 | Odd Grenland | 2 - 1 | Lillestrom |
16/03 | Lillestrom | 2 - 1 | Odd Grenland |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM
02/08 | Asane Fotball | 1 - 2 | Lillestrom |
31/07 | Lillestrom | 2 - 1 | Raufoss IL |
26/07 | Start Kristiansand | 0 - 3 | Lillestrom |
09/07 | Lillestrom | 2 - 0 | Kristiansund |
28/06 | Lillestrom | 0 - 0 | Sogndal |
- PHONG ĐỘ ODD GRENLAND1
02/08 | Egersunds IK | 1 - 0 | Odd Grenland |
30/07 | Odd Grenland | 2 - 0 | Stabaek |
26/07 | Ranheim IL | 3 - 1 | Odd Grenland |
28/06 | Odd Grenland | 2 - 2 | Start Kristiansand |
21/06 | Aalesund | 1 - 0 | Odd Grenland |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OGRE khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OGRE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 39 |
2. | Bodo Glimt | 17 | 12 | 2 | 3 | 43 | 16 | 38 |
3. | Brann | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 25 | 33 |
4. | Tromso | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 32 |
5. | Rosenborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 21 | 30 |
6. | Sandefjord | 16 | 9 | 0 | 7 | 32 | 22 | 27 |
7. | Fredrikstad | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 20 | 26 |
8. | KFUM Oslo | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 20 | 24 |
9. | Sarpsborg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 21 | 22 |
10. | Valerenga | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 28 | 21 |
11. | Molde | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 23 | 20 |
12. | Kristiansund | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | 19 |
13. | Bryne | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 29 | 18 |
14. | HamKam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | 17 |
15. | Stromsgodset | 17 | 3 | 0 | 14 | 21 | 37 | 9 |
16. | Haugesund | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 44 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: