TRỰC TIẾP LEIPZIG VS WER.BREMEN
VĐQG Đức, vòng 32
Dominik Szoboszlai (90+6')
Willi Orban (87')
(Hủy bởi VAR) Christopher Nkunku (66')
FT
(70') Leonardo Bittencourt
-
Dominik Szoboszlai
90+6'
-
Willi Orban
87'
-
86'
Jean-Manuel Mbom
Romano Schmi -
Xaver Schlager
Konrad Laime82'
-
77'
Eren Dinkci
Leonardo Bittencour -
76'
Niklas Schmidt
Ilia Grue -
76'
Maximilian Philipp
Marvin Ducksch (chấn thương) -
Yussuf Poulsen
Emil Forsber76'
-
73'
Leonardo Bittencourt -
Dominik Szoboszlai
73'
-
Kevin Kampl
Amadou Haidar71'
-
Marcel Halstenberg
Benjamin Henrich71'
-
Josko Gvardiol
Lukas Klosterman71'
-
70'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Christopher Nkunku
66'
-
58'
Marco Friedl -
56'
Anthony Jung -
Benjamin Henrichs
36'
-
22'
Niklas Stark
20(7) | Sút bóng | 6(2) |
3 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
5 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
-
21J. Blaswich
-
2M. Simakan
-
16Klostermann
-
4W. Orban
-
39Henrichs
-
27K. Laimer
-
8A. Haidara
-
17D. Szoboszlai
-
10E. Forsberg
-
11T. Werner
-
18C. Nkunku
-
23Halstenberg
-
13P. Tschauner
-
22D. Raum
-
44K. Kampl
-
24X. Schlager
-
9Y. Poulsen
-
19Andre Silva
-
32J. Gvardiol
-
37A. Diallo
-
1J. Pavlenka
-
32M. Friedl
-
4N. Stark
-
13M. Veljkovic
-
3A. Jung
-
6J. Stage
-
28I. Gruev
-
10L. Bittencourt
-
8M. Weiser
-
7M. Ducksch
-
20R. Schmid
-
34J. Mbom
-
22N. Schmidt
-
17M. Philipp
-
39B. Goller
-
30D. Klaassen
-
21Toprak
-
36C. Grob
-
26L. Buchanan
11/05 | Leipzig | 1 - 1 | Wer.Bremen |
20/12 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig |
28/07 | Leipzig | 0 - 0 | Wer.Bremen |
14/05 | Leipzig | 2 - 1 | Wer.Bremen |
12/11 | Wer.Bremen | 1 - 2 | Leipzig |
09/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
03/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Wer.Bremen |
31/10 | Paderborn 07 | 0 - 1 | Wer.Bremen |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
20/10 | Wolfsburg | 2 - 4 | Wer.Bremen |
Châu Á: 0.88*0 : 1 3/4*1.00
LEIP đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
5 trận gần đây của BRE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |