TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 5
Leicester City
Stephy Mavididi (73')
FT
1 - 1
(0-1)
Everton
(12') Iliman Ndiaye
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Abdul Fatawu
Stephy Mavidid90'
-
Odsonne Edouard
Jamie Vard83'
-
81'
Tim Iroegbunam
Iliman Ndiay -
80'
James Garner
-
Facundo Buonanotte
77'
-
Stephy Mavididi
73'
-
61'
Jack Harrison
Jesper Lindstro -
Facundo Buonanotte
Bilal El Khannous56'
-
46'
Michael Keane
-
12'
Iliman Ndiaye
- THỐNG KÊ
11(2) | Sút bóng | 14(4) |
6 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 5 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Hermansen
-
2J. Justin
-
3W. Faes
-
5C. Okoli
-
16V. Kristiansen
-
8H. Winks
-
6W. Ndidi
-
18J. Ayew
-
11B. El Khannouss
-
10S. Mavididi
-
9J. Vardy
- Đội hình dự bị:
-
14Cordova-Reid
-
17H. Choudhury
-
22O. Skipp
-
7A. Fatawu
-
4C. Coady
-
40F. Buonanotte
-
29O. Edouard
-
1D. Ward
-
21R. Pereira
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Pickford
-
18A. Young
-
6J. Tarkowski
-
5M. Keane
-
37J. Garner
-
16A. Doucoure
-
8O. Mangala
-
7D. McNeil
-
10I. Ndiaye
-
29J. Lindstrom
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
15J. O'Brien
-
75R. Dixon
-
12Joao Virginia
-
42T. Iroegbunam
-
11J. Harrison
-
45H. Armstrong
-
14Beto
-
31A. Begovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
20%
Hòa
40%
Everton
40%
01/02 | Everton | 4 - 0 | Leicester City |
21/09 | Leicester City | 1 - 1 | Everton |
02/05 | Leicester City | 2 - 2 | Everton |
06/11 | Everton | 0 - 2 | Leicester City |
08/05 | Leicester City | 1 - 2 | Everton |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
22/02 | Leicester City | 0 - 4 | Brentford |
15/02 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal |
08/02 | Man Utd | 2 - 1 | Leicester City |
01/02 | Everton | 4 - 0 | Leicester City |
26/01 | Tottenham | 1 - 2 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ EVERTON1
16/02 | Crystal Palace | 1 - 2 | Everton |
13/02 | Everton | 2 - 2 | Liverpool |
08/02 | Everton | 0 - 2 | Bournemouth |
01/02 | Everton | 4 - 0 | Leicester City |
25/01 | Brighton | 0 - 1 | Everton |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp LEI thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của EVE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 61 |
2. | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 53 |
3. | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 47 |
4. | Man City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 44 |
5. | Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 43 |
6. | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 43 |
7. | Newcastle | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 41 |
8. | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 39 |
9. | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | 39 |
10. | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 37 |
11. | Brighton | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 37 |
12. | Tottenham | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 30 |
13. | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | 30 |
14. | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | 30 |
15. | Man Utd | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | 29 |
16. | West Ham Utd | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | 27 |
17. | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | 19 |
18. | Ipswich | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | 17 |
19. | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | 17 |
20. | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
18h30 | West Ham Utd | 0 - 3 | Chelsea |
21h00 | Fulham | 3 - 1 | Newcastle |
21h00 | Aston Villa | 3 - 1 | Wolves |
21h00 | Leicester City | 1 - 1 | Everton |
21h00 | Southampton | 1 - 1 | Ipswich |
21h00 | Liverpool | 3 - 0 | Bournemouth |
21h00 | Tottenham | 3 - 1 | Brentford |
23h30 | Crystal Palace | 0 - 0 | Man Utd |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
20h00 | Brighton | 2 - 2 | Nottingham Forest |
22h30 | Man City | 2 - 2 | Arsenal |
BÌNH LUẬN: