TRỰC TIẾP LECCE VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 38
Lecce
R. Oudin (88')
L. Banda (17')
FT
2 - 3
(1-0)
Bologna
(90+7') L. Ferguson
(81') J. Zirkzee
(58') M. Arnautovic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
L. Ferguson -
R. Oudin
88'
-
81'
J. Zirkzee -
58'
M. Arnautovic -
L. Banda
17'
- THỐNG KÊ
20(7) | Sút bóng | 11(7) |
7 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
6F. Baschirotto
-
93S. Umtiti
-
25A. Gallo
-
29A. Blin
-
42M. Hjulmand
-
28R. Oudin
-
27G. Strefezza
-
9L. Colombo
-
22L. Banda
- Đội hình dự bị:
-
77A. Ceesay
-
32Y. Maleh
-
97G. Pezzella
-
4M. Cetin
-
31J. Persson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
50A. Cambiaso
-
26J. Lucumi
-
14K. Bonifazi
-
3S. Posch
-
6N. Moro
-
17G. Medel
-
99Musa Barrow
-
20M. Aebischer
-
7Orsolini
-
9M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
-
19L. Ferguson
-
10Sansone
-
2L. Binks
-
29D. Silvestri
-
11J. Zirkzee
-
25N. Pyyhtia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
0%
Hòa
20%
Bologna
80%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ BOLOGNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BLO khi thắng 7/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 16 | 28 |
2. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
3. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
4. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
5. | Juventus | 13 | 6 | 7 | 0 | 21 | 7 | 25 |
6. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
7. | AC Milan | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 19 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 21 | 12 |
14. | Verona | 13 | 4 | 0 | 9 | 17 | 32 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: