TRỰC TIẾP LAZIO VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 23
Lazio
FT
0 - 0
(0-0)
Atalanta
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Tommaso De Nipoti
Roberto Piccol -
85'
Alasanne Sidibe
Matteo Pessin -
84'
Rafael Toloi -
Toma Basic
Luis Albert79'
-
71'
Rafael Toloi
Aleksey Miranchuk (chấn thương) -
Manuel Lazzari
Elseid Hysa69'
-
61'
Joakim Maehle
Giorgio Scalvin -
39'
Davide Zappacosta -
33'
Giuseppe Pezzella
- THỐNG KÊ
9(1) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Strakosha
-
4Patric
-
3Luiz Felipe
-
77Marusic
-
23E. Hysaj
-
6L. Leiva
-
10Luis Alberto
-
21S. Savic
-
17Immobile
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
- Đội hình dự bị:
-
31Marius Adamonis
-
18L. Romero
-
22Jony
-
25Pepe Reina
-
50Marco Bertini
-
27Raul Moro
-
94V. Muriqi
-
19E. Koljic
-
44Romano Floriani
-
28A. Anderson
-
29M. Lazzari
-
88T. Basic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
28M. Demiral
-
6Palomino
-
19B. Djimsiti
-
42Giorgio Scalvini
-
11R. Freuler
-
13G. Pezzella
-
77D. Zappacosta
-
99Roberto Piccoli
-
59A. Miranchuk
-
32M. Pessina
- Đội hình dự bị:
-
50Tommaso De Nipoti
-
49Samuel Giovane
-
31F. Rossi
-
48Simone Panada
-
2Rafael Toloi
-
3J. Mæhle
-
51Alasanne Sidibe
-
57M. Sportiello
-
44Andrea Oliveri
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lazio
40%
Hòa
20%
Atalanta
40%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
LAZ thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận sân nhà gần nhất. Trái lại, ATA chơi tự tin khi thắng TLCA 3 trận vừa qua.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
4/5 trận gần đây của LAZ có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 37 |
2. | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 35 |
3. | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 34 |
4. | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 31 |
5. | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 31 |
6. | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 28 |
7. | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 25 |
8. | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 23 |
9. | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | 20 |
10. | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | 19 |
11. | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | 19 |
12. | Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | 16 |
13. | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | 16 |
14. | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | 16 |
15. | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | 15 |
16. | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | 15 |
17. | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | 15 |
18. | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | 14 |
19. | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | 10 |
20. | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: