TRỰC TIẾP JABLONEC VS MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 23
Jablonec
FT
5 - 0
(2-0)
MFK Karvina
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jablonec
60%
Hòa
20%
MFK Karvina
20%
20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
23/02 | Jablonec | 5 - 0 | MFK Karvina |
21/09 | MFK Karvina | 1 - 0 | Jablonec |
04/05 | Jablonec | 3 - 2 | MFK Karvina |
16/12 | Jablonec | 0 - 0 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
14/09 | Jablonec | 3 - 2 | Pardubice |
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
04/10 | Pardubice | 2 - 1 | MFK Karvina |
27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFK Karvina |
30/08 | MFK Karvina | 4 - 1 | Teplice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.86*0 : 1*0.68
JAB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KARV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: