TRỰC TIẾP HUESCA VS BURGOS CF
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 32
Huesca
Iker Kortajarena (86')
Elady (55')
Jorge Pulido (11')
FT
3 - 0
(1-0)
Burgos CF
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Carlos Gutierrez
Jeremy Blasc87'
-
Iker Kortajarena
86'
-
Iker Kortajarena
Kento Hashimot83'
-
82'
Saul del Cerro
Grego Sierr -
82'
Jose Menor
Miki Muno -
Samuel Obeng
Javi Martine71'
-
Alex Balboa
Elad71'
-
Joaquin Munoz
Hugo Vallej71'
-
65'
Borja Gonzalez
Alex Bermej -
59'
Ander Martin
Jose Mato -
58'
Dani Ojeda
Alex Sancri -
Elady
55'
-
Jorge Pulido
11'
- THỐNG KÊ
16(7) | Sút bóng | 12(0) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Fernandez
-
12J. Nieto
-
15J. Blasco
-
14Jorge Pulido
-
20I. Vilarrasa
-
8J. Martinez
-
23O. Sielva
-
10K. Hashimoto
-
7G. Valentin
-
21Elady
-
9Hugo Vallejo
- Đội hình dự bị:
-
18D. Siovas
-
6I. Vilarrasa
-
24Borja Garcia
-
2A. Rațiu
-
26K. Nwakali
-
22Juan Carlos
-
17Mikel Rico
-
11J. Munoz
-
13Santamaria
-
3F. Miguel
-
35Iker Gil
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Jose Caro
-
23Matos
-
20G. Sierra
-
14U. Elgezabal
-
4A. Arroyo
-
10Alex Bermejo
-
21Joni Montiel
-
22M. Munoz
-
11A. Sancris
-
19Edu Espiau
-
16Curro
- Đội hình dự bị:
-
1Dani Barrio
-
2B. Gonzalez
-
34Jose Menor
-
7Dani Ojeda
-
28Saul Del Cerro
-
8Ander Martin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huesca
40%
Hòa
40%
Burgos CF
20%
- PHONG ĐỘ HUESCA
- PHONG ĐỘ BURGOS CF1
24/11 | Burgos CF | 1 - 0 | Eibar |
17/11 | Racing Santander | 2 - 0 | Burgos CF |
10/11 | Burgos CF | 0 - 2 | Sporting Gijon |
03/11 | Real Oviedo | 3 - 1 | Burgos CF |
31/10 | Mostoles | 2 - 5 | Burgos CF |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.78
HUE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BGOS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BGOS
Tài xỉu: 0.92*1 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BGOS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Racing Santander | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 12 | 37 |
2. | Mirandes | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 12 | 28 |
3. | Sporting Gijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 17 | 26 |
4. | Granada | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 21 | 26 |
5. | Real Oviedo | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 20 | 26 |
6. | Zaragoza | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 19 | 25 |
7. | Elche | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 13 | 25 |
8. | Almeria | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 25 | 25 |
9. | Levante | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
10. | Malaga | 15 | 4 | 10 | 1 | 12 | 11 | 22 |
11. | Castellon | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 22 | 21 |
12. | Eibar | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | 21 |
13. | Huesca | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 18 | 20 |
14. | Albacete | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 27 | 20 |
15. | Eldense | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | 18 |
16. | Cadiz | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 22 | 18 |
17. | Burgos CF | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 21 | 18 |
18. | Deportivo | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 19 | 17 |
19. | Cordoba | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | 17 |
20. | Racing Ferrol | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 17 | 13 |
21. | Tenerife | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | 10 |
22. | Cartagena | 16 | 3 | 1 | 12 | 12 | 27 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: