TRỰC TIẾP HRADEC KRALOVE VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Hradec Kralove
FT
2 - 0
(0-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hradec Kralove
100%
Hòa
0%
Teplice
0%
22/07 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
25/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Teplice |
19/05 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
28/10 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
09/04 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Hradec Kralove |
13/03 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
06/04 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
29/03 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Teplice |
20/03 | Dynamo Dresden | 3 - 2 | Teplice |
15/03 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.85
HKRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 72 |
2. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 59 |
3. | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 58 |
4. | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 56 |
5. | Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 45 |
6. | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 39 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 39 |
9. | MFk Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | 38 |
10. | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | 34 |
12. | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | 30 |
13. | Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | 29 |
14. | Dukla Praha | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | 24 |
15. | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | 19 |
16. | C. Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: