TRỰC TIẾP HOLSTEIN KIEL VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 13
Holstein Kiel
FT
0 - 2
(0-1)
Leipzig
(PEN 69') Andre Silva
(27') Benjamin Sesko
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Faik Sakar
Christoph Baumgartne -
90+1'
Kevin Kampl
Arthur Vermeere -
Alexander Bernhardsson
90'
-
83'
Benjamin Henrichs
-
Benedikt Pichler
Shuto Machin80'
-
Alexander Bernhardsson
Marvin Schul74'
-
74'
Arthur Vermeeren
-
69'
Andre Silva
-
Marvin Schulz
68'
-
Timon Weiner
67'
-
63'
Xaver Schlager
Amadou Haidar -
63'
Lukas Klostermann
Lutsharel Geertruid -
63'
Andre Silva
Benjamin Sesk -
Lewis Holtby
Armin Gigovi62'
-
56'
Loïs Openda
-
Steven Skrzybski
Magnus Knudse45'
-
Armin Gigovic
35'
-
27'
Benjamin Sesko
- THỐNG KÊ
17(5) | Sút bóng | 9(5) |
6 | Phạt góc | 1 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Weiner
-
15M. Schulz
-
6M. Ivezic
-
14M. Geschwill
-
23L. Rosenboom
-
24M. Knudsen
-
22N. Remberg
-
37A. Gigovic
-
8F. Porath
-
18S. Machino
-
19P. Harres
- Đội hình dự bị:
-
10L. Holtby
-
20J. Arp
-
7S. Skrzybski
-
21T. Dahne
-
27T. Puchacz
-
33T. Weiner
-
9B. Pichler
-
16A. Kelati
-
11A. Bernhardsson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gulacsi
-
3L. Geertruida
-
4W. Orban
-
13N. Seiwald
-
39B. Henrichs
-
7A. Nusa
-
8A. Haidara
-
18A. Vermeeren
-
14Baumgartner
-
11L. Openda
-
30B. Sesko
- Đội hình dự bị:
-
16Klostermann
-
38Hugo Novoa
-
26M. Vandevoordt
-
19Andre Silva
-
25L. Zingerle
-
31T. Kohler
-
24X. Schlager
-
44K. Kampl
-
47V. Gebel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Holstein Kiel
0%
Hòa
25%
Leipzig
75%
19/04 | Leipzig | 1 - 1 | Holstein Kiel |
07/12 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Leipzig |
22/02 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Leipzig |
04/09 | Leipzig | 3 - 1 | Holstein Kiel |
- PHONG ĐỘ HOLSTEIN KIEL
12/04 | Holstein Kiel | 1 - 2 | St. Pauli |
05/04 | Mainz | 1 - 1 | Holstein Kiel |
29/03 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Wer.Bremen |
20/03 | Holstein Kiel | 2 - 2 | Ein.Braunschweig |
16/03 | Heidenheim | 3 - 1 | Holstein Kiel |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG1
12/04 | Wolfsburg | 2 - 3 | Leipzig |
05/04 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
03/04 | Stuttgart | 3 - 1 | Leipzig |
29/03 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
16/03 | Leipzig | 2 - 0 | B.Dortmund |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
4/5 trận gần đây của HKIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 72 |
2. | B.Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 63 |
3. | Ein.Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 51 |
4. | Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 49 |
5. | Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | 48 |
6. | Mainz | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 47 |
7. | Wer.Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | 45 |
8. | M.gladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 44 |
9. | B.Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 42 |
10. | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | 42 |
11. | Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 40 |
12. | Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 39 |
13. | Union Berlin | 29 | 9 | 8 | 12 | 27 | 39 | 35 |
14. | Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | 30 |
15. | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | 29 |
16. | Heidenheim | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | 22 |
17. | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | 19 |
18. | Bochum | 30 | 4 | 6 | 20 | 28 | 63 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
02h30 | Stuttgart | 3 - 2 | Union Berlin |
21h30 | Bayern Munich | 4 - 2 | Heidenheim |
21h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Augsburg |
21h30 | Bochum | 0 - 1 | Wer.Bremen |
21h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Leipzig |
21h30 | B.Leverkusen | 2 - 1 | St. Pauli |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
00h30 | M.gladbach | 1 - 1 | B.Dortmund |
21h30 | Wolfsburg | 4 - 3 | Mainz |
23h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |
BÌNH LUẬN: