TRỰC TIẾP HOFFENHEIM VS LEIPZIG

VĐQG Đức, vòng 11

Hoffenheim

Jacob Bruun Larsen (86')
Adam Hlozek (82')
Tom Bischof (50')
Adam Hlozek (17')

FT

4 - 3

(1-2)

Leipzig

(O.g 67') Stanley Nsoki
(19') Antonio Nusa
(15') Willi Orban

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Pavel Kaderabek 

    90'

     
  • Jacob Bruun Larsen 

    86'

     
  • Kevin Akpoguma
    Alexander Pras

    86'

     
  •  

    85'

    Castello Lukeba
  • Adam Hlozek 

    82'

     
  •  

    82'

    Andre Silva
    Loïs Opend
  • Umut Tohumcu
    Tom Bischo

    81'

     
  • Jacob Bruun Larsen
    Andrej Kramari

    81'

     
  •  

    76'

    Amadou Haidara
    Kevin Kamp
  • Andrej Kramaric 

    75'

     
  •  

    67'

    Stanley Nsoki
  • Mërgim Berisha
    Haris Tabakovi

    61'

     
  •  

    60'

    Nicolas Seiwald
    Arthur Vermeere
  •  

    60'

    Assan Ouedraogo
    Benjamin Sesk
  • Tom Bischof 

    50'

     
  •  

    45'

    Lutsharel Geertruida
    Lukas Klosterman
  •  

    19'

    Antonio Nusa
  • Adam Hlozek 

    17'

     
  •  

    15'

    Willi Orban
- THỐNG KÊ
20(7) Sút bóng 14(6)
4 Phạt góc 3
14 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 1
1 Việt vị 4
60% Cầm bóng 40%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    O. Baumann
  • 3
    Kaderabek
  • 35
    Arthur
  • 34
    S. Nsoki
  • 22
    A. Prass
  • 16
    A. Stach
  • 7
    T. Bischof
  • 23
    A. Hlozek
  • 27
    A. Kramaric
  • 21
    M. Bülter
  • 26
    H. Tabakovic
- Đội hình dự bị:
  • 25
    Akpoguma
  • 8
    D. Geiger
  • 17
    U. Tohumcu
  • 18
    D. Samassekou
  • 29
    R. Skov
  • 37
    L. Philipp
  • 19
    D. Jurasek
  • 15
    V. Gendrey
  • 10
    M. Berisha
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    P. Gulacsi
  • 23
    C. Lukeba
  • 4
    W. Orban
  • 16
    Klostermann
  • 7
    A. Nusa
  • 44
    K. Kampl
  • 18
    A. Vermeeren
  • 39
    B. Henrichs
  • 14
    Baumgartner
  • 30
    B. Sesko
  • 11
    L. Openda
- Đội hình dự bị:
  • 8
    A. Haidara
  • 3
    L. Geertruida
  • 25
    L. Zingerle
  • 20
    X. Simons
  • 13
    N. Seiwald
  • 19
    Andre Silva
  • 47
    V. Gebel
  • 26
    M. Vandevoordt
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.82*1/2 : 0*-0.94

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: LEIP

Tài xỉu: 0.90*3*0.98

4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 13 12 1 0 49 9 37
2. Leipzig 13 9 2 2 28 13 29
3. B.Dortmund 13 8 4 1 23 11 28
4. B.Leverkusen 13 7 2 4 28 19 23
5. Hoffenheim 13 7 2 4 25 19 23
6. Stuttgart 13 7 1 5 21 22 22
7. Ein.Frankfurt 13 6 3 4 28 29 21
8. FC Koln 13 4 4 5 22 21 16
9. Freiburg 13 4 4 5 20 22 16
10. M.gladbach 13 4 4 5 17 19 16
11. Wer.Bremen 13 4 4 5 18 24 16
12. Union Berlin 13 4 3 6 16 22 15
13. Hamburger 13 4 3 6 14 20 15
14. Augsburg 13 4 1 8 17 27 13
15. Wolfsburg 13 3 3 7 17 23 12
16. Heidenheim 13 3 2 8 12 28 11
17. St. Pauli 13 2 2 9 11 25 8
18. Mainz 13 1 3 9 11 24 6
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 22/11
02h30 Mainz 1 - 1 Hoffenheim
21h30 Bayern Munich 6 - 2 Freiburg
21h30 Heidenheim 0 - 3 M.gladbach
21h30 Wolfsburg 1 - 3 B.Leverkusen
21h30 B.Dortmund 3 - 3 Stuttgart
21h30 Augsburg 1 - 0 Hamburger
C.Nhật, ngày 23/11
00h30 FC Koln 3 - 4 Ein.Frankfurt
21h30 Leipzig 2 - 0 Wer.Bremen
23h30 St. Pauli 0 - 1 Union Berlin
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo