TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Hermannstadt
FT
1 - 1
(0-1)
Petrolul Ploiesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
0%
Hòa
60%
Petrolul Ploiesti
40%
17/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
09/02 | Hermannstadt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | Hermannstadt |
26/06 | Hermannstadt | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PPLO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
3. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: