TRỰC TIẾP HAPOEL KFAR SABA VS HAPOEL RAANANA
VĐQG Israel, vòng 26
Hapoel Kfar Saba
FT
3 - 0
(2-0)
Hapoel Raanana
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Kfar Saba
40%
Hòa
40%
Hapoel Raanana
20%
18/02 | Hapoel Raanana | 2 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
09/11 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
07/06 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 0 | Hapoel Raanana |
29/02 | Hapoel Kfar Saba | 3 - 0 | Hapoel Raanana |
07/12 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
- PHONG ĐỘ HAPOEL KFAR SABA
06/10 | INR HaSharon | 2 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
26/09 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 3 | H. Petah Tikva |
23/09 | HR Letzion | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
16/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | Bnei Yehuda |
05/09 | Hapoel Afula | 1 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA1
06/10 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | Maccabi Herzliya |
30/09 | Hapoel Raanana | 2 - 1 | Hapoel Acre |
19/09 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | Kafr Qasim |
16/09 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
09/09 | Hapoel Raanana | 2 - 1 | Hapoel Umm Al Fahm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HRAA khi thắng 3/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HRAA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HKS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HRAA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 |
2. | Maccabi Haifa | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 |
3. | Hap. Beer Sheva | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 10 |
5. | Hapoel Haifa | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 |
6. | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 |
7. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 |
8. | Ashdod | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
9. | Bnei Sakhnin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
10. | Maccabi P.Tikva | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | 7 |
11. | Hapoel Jerusalem | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 |
12. | HIK Shmona | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 |
13. | Maccabi Netanya | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | 3 |
14. | Hapoel Hadera | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: