TRỰC TIẾP HAPOEL JERUSALEM VS HIK SHMONA
VĐQG Israel, vòng 15
Hapoel Jerusalem
FT
1 - 1
(1-0)
HIK Shmona
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Jerusalem
0%
Hòa
60%
HIK Shmona
40%
24/12 | Hapoel Jerusalem | 1 - 1 | HIK Shmona |
27/08 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
09/04 | HIK Shmona | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
28/02 | HIK Shmona | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem |
02/12 | Hapoel Jerusalem | 0 - 1 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM
02/11 | Hapoel Jerusalem | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
26/10 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hapoel Jerusalem |
21/10 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Ashdod |
07/10 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Hapoel Jerusalem |
29/09 | Hapoel Jerusalem | 4 - 1 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA1
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
19/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 0 | HIK Shmona |
06/10 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | HIK Shmona |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 1/4*-0.99
HJER thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, HIK chơi ổn định khi bất bại 3 trận vừa qua.Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của HJER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: