TRỰC TIẾP HAPOEL HADERA VS HAPOEL JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 14
Hapoel Hadera
FT
0 - 0
(0-0)
Hapoel Jerusalem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Hadera
0%
Hòa
60%
Hapoel Jerusalem
40%
01/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
27/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
24/02 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
20/12 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
17/12 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
03/11 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Beitar Jerusalem |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
06/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
01/10 | Hapoel Hadera | 0 - 3 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM1
02/11 | Hapoel Jerusalem | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
26/10 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hapoel Jerusalem |
21/10 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Ashdod |
07/10 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Hapoel Jerusalem |
29/09 | Hapoel Jerusalem | 4 - 1 | Maccabi P.Tikva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.73
HJER rơi vào khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để HLOA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HLOA
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.73
3/5 trận gần đây của HJER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
2. | Hap. Beer Sheva | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 19 |
3. | Maccabi TA | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 14 |
5. | Hapoel Haifa | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 14 |
6. | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 |
7. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | 10 |
8. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
9. | HIK Shmona | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
10. | Ironi Tiberias | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | 9 |
11. | Maccabi P.Tikva | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | 9 |
12. | Ashdod | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 18 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: