TRỰC TIẾP GYEONGJU NỮ VS SUWON NỮ
Nữ Hàn Quốc, vòng 26
Gyeongju Nữ
22/09
17:00
-
Suwon Nữ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gyeongju Nữ
40%
Hòa
40%
Suwon Nữ
20%
19/05 | Gyeongju Nữ | 2 - 2 | Suwon Nữ |
14/04 | Suwon Nữ | 1 - 2 | Gyeongju Nữ |
02/11 | Suwon Nữ | 1 - 1 | Gyeongju Nữ |
26/09 | Gyeongju Nữ | 2 - 0 | Suwon Nữ |
15/08 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Gyeongju Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
09/06 | Gyeongju Nữ | 0 - 2 | Seoul WFC Nữ |
05/06 | Mung. Sangmu Nữ | 0 - 4 | Gyeongju Nữ |
19/05 | Gyeongju Nữ | 2 - 2 | Suwon Nữ |
12/05 | Changnyeong Nữ | 1 - 3 | Gyeongju Nữ |
08/05 | Gyeongju Nữ | 1 - 0 | Sejong Sportstoto Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ1
09/06 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Sejong Sportstoto Nữ |
05/06 | Suwon Nữ | 2 - 2 | Red Angels Nữ |
22/05 | Suwon Nữ | 0 - 3 | Hwacheon KSPO Nữ |
19/05 | Gyeongju Nữ | 2 - 2 | Suwon Nữ |
12/05 | Suwon Nữ | 1 - 3 | Seoul WFC Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 15 | 8 | 6 | 1 | 29 | 12 | 30 |
2. | Seoul WFC Nữ | 13 | 7 | 5 | 1 | 25 | 11 | 26 |
3. | Gyeongju Nữ | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 18 | 24 |
4. | Red Angels Nữ | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 8 | 21 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 12 | 18 |
6. | Mung. Sangmu Nữ | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 22 | 14 |
7. | Suwon Nữ | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | 14 |
8. | Changnyeong Nữ | 14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 40 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC
Thứ 2, ngày 22/09 | |||
17h00 | Gyeongju Nữ | vs | Suwon Nữ |
BÌNH LUẬN: