TRỰC TIẾP GRANADA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 19
Granada
Bryan Zaragoza (70')
Myrto Uzuni (22')
FT
2 - 0
(1-0)
Cadiz
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+8'
Fali -
Antonio Puertas
Alvaro Carrera88'
-
Ignasi Miquel
86'
-
80'
Alvaro Negredo
Chris Ramos (chấn thương) -
Jesus Vallejo
Ricard Sanche80'
-
Matias Arezo
Myrto Uzun80'
-
Miguel Rubio
Bruno Mende79'
-
76'
Brian Ocampo
Ruben Alcara -
Jose Callejon
Lucas Boy72'
-
Bryan Zaragoza
70'
-
Lucas Boye
65'
-
Ricard Sanchez
64'
-
58'
Sergi Guardiola
Maxi Gome -
54'
Ruben Sobrino -
45'
Rominigue Kouame
Alex Fernande -
45'
Robert Navarro
Darwin Machi -
43'
Chris Ramos -
42'
Alex Fernandez -
Myrto Uzuni
22'
-
21'
Ruben Alcaraz
- THỐNG KÊ
15(8) | Sút bóng | 15(2) |
5 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25S. Weissman
-
12R. Sanchez
-
2S. Arias
-
14I. Miquel
-
15Carlos Neva
-
24G. Villar
-
20S. Ruiz
-
33A. Fernandez
-
26B. Zaragoza
-
7L. Boye
-
11M. Uzuni
- Đội hình dự bị:
-
13A. Ferreira
-
9J. Callejon
-
4M. Rubio
-
5J. Silva
-
10A. Puertas
-
16Victor Diaz
-
3W. Manafa
-
28Raul Torrente
-
18N. Petrovic
-
8Y. Eteki
-
31M. Rodriguez
-
21O. Melendo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
33Lucas Pires
-
3Fali
-
23L. Hernandez
-
20I. Carcelen
-
7Sobrino
-
4R. Alcaraz
-
8Alex Fernandez
-
18D. Machis
-
25M. Gomez
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
9Alvaro Negredo
-
10T. Bongonda
-
2J. Zaldua
-
15J. Hernandez
-
13David Gil
-
19S. Guardiola
-
24Fede
-
27R. Navarro
-
12Y. Diarra
-
5V. Chust
-
22Jorge Mere
-
14M. Mbaye
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Granada
20%
Hòa
40%
Cadiz
40%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.97
GRA sa sút phong độ: thua 5/6 trận gần nhất. Trái lại, CAD đang chơi khá ổn khi bất bại 5/6 trận vừa qua.Dự đoán: CAD
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CAD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 30 |
2. | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 24 |
3. | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 21 |
4. | Atletico Madrid | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 20 |
5. | Athletic Bilbao | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 18 |
6. | Mallorca | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
7. | Real Betis | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 18 |
8. | Osasuna | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 18 |
9. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
10. | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | 15 |
11. | Celta Vigo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 13 |
12. | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | 12 |
13. | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
14. | Leganes | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | 11 |
15. | Getafe | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 9 | 10 |
16. | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | 10 |
17. | Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | 10 |
18. | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | 9 |
19. | Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | 8 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: