TRỰC TIẾP GRANADA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 26
Granada
FT
0 - 0
(0-0)
Cadiz
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ruben Rochina
Antonio Puerta89'
-
Jorge Molina
Luis Suare85'
-
83'
Alex Fernandez
Lucas Pere -
83'
Ruben Sobrino
Fede San Emeteri -
Raul Torrente
79'
-
Quini
Alex Collad76'
-
Njegos Petrovic
Isma Rui76'
-
74'
Alberto Perea
Anthony Lozan -
74'
Fede San Emeterio -
59'
Iza
Fal -
59'
Ivan Alejo
Carlos Akap -
48'
Ruben Alcaraz -
Darwin Machis
Myrto Uzun45'
-
Myrto Uzuni
42'
-
German Sanchez
35'
-
Domingos Duarte
33'
-
32'
Santiago Arzamendia
- THỐNG KÊ
6(1) | Sút bóng | 12(4) |
0 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 1 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Luís Maximiano
-
28Pepe Sánchez
-
6G. Sanchez
-
15Carlos Neva
-
22D. Duarte
-
5Luis Milla
-
26Ismael Ruiz
-
10A. Puertas
-
9L. Suarez
-
24Kenedy
-
35Etxebarria
- Đội hình dự bị:
-
23J. Molina
-
7Alberto Soro
-
18L. Abram
-
19Montoro
-
14Monchu
-
27Adrian Butzke
-
12D. Quina
-
11D. Machis
-
21Rochina
-
13A. Escandell
-
16Víctor Diaz
-
17Quini
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
3Fali Jimenez
-
32Víctor Chust
-
23L. Hernandez
-
4M. Lopez
-
12T. Alarcon
-
19S. Arzamendia
-
15Carlos Akapo
-
9A. Lozano
-
25Jairo Izquierdo
-
18A. Negredo
- Đội hình dự bị:
-
24F. Malbasic
-
7Salvi
-
16Juan Cala
-
8Alex
-
14Alejo
-
13David Gil
-
17F. Andone
-
21Sobrino
-
10Alberto Perea
-
11Jorge Pombo
-
6Jose Mari
-
20I. Carcelen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Granada
20%
Hòa
40%
Cadiz
40%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để GRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 30 |
2. | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 24 |
3. | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 21 |
4. | Atletico Madrid | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 20 |
5. | Athletic Bilbao | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 18 |
6. | Mallorca | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
7. | Real Betis | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 18 |
8. | Osasuna | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 18 |
9. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
10. | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | 15 |
11. | Celta Vigo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 13 |
12. | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | 12 |
13. | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
14. | Leganes | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | 11 |
15. | Getafe | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 9 | 10 |
16. | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | 10 |
17. | Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | 10 |
18. | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | 9 |
19. | Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | 8 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: