TRỰC TIẾP GRANADA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 34
Granada
FT
0 - 1
(0-1)
Cadiz
(39') Ruben Sobrino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Aaron Escandell
90+3'
-
90'
Jon Ander Garrido
Jose Mar -
90'
Filip Malbasic
Ivan Alej -
Angel Montoro
88'
-
Roberto Soldado
87'
-
Roberto Soldado
87'
-
Fede Vico
Kenedy (chấn thương)79'
-
78'
Anthony Lozano
Alvaro Negred -
Quini
77'
-
75'
Ruben Sobrino -
74'
Alvaro Negredo -
Maxime Gonalons
72'
-
Luis Suarez
66'
-
65'
Jairo Izquierdo
Salvi Sanchez (chấn thương) -
Luis Suarez
Darwin Machi64'
-
Roberto Soldado
Yangel Herrer54'
-
Victor Diaz
Nehuen Pere45'
-
Kenedy
Antonio Puerta45'
-
39'
Ruben Sobrino
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13A. Escandell
-
2D. Foulquier
-
3Alex Martinez
-
6G. Sanchez
-
17Quini
-
19Montoro
-
4M. Gonalons
-
11D. Machis
-
21Y. Herrera
-
10A. Puertas
-
23J. Molina
- Đội hình dự bị:
-
35Etxebarria
-
12D. Quina
-
7L. Suarez
-
9Soldado
-
8Y. Eteki
-
18A. Marin
-
31M. Rodriguez
-
24Kenedy
-
22D. Duarte
-
16Victor Diaz
-
26Alberto Soro
-
14Fede Vico
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
15Carlos Akapo
-
16Juan Cala
-
3Fali Jimenez
-
20I. Carcelen
-
14Alejo
-
6Jose Mari
-
2J. Jonsson
-
21Sobrino
-
18A. Negredo
-
7Salvi
- Đội hình dự bị:
-
9A. Lozano
-
5Jon Garrido
-
13David Gil
-
11Jorge Pombo
-
17A. Fernandez
-
4M. Lopez
-
24F. Malbasic
-
19Alcala
-
12Y. Bodiger
-
25Jairo Izquierdo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Granada
20%
Hòa
40%
Cadiz
40%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.94
GRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa để GRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 30 |
2. | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 24 |
3. | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 21 |
4. | Atletico Madrid | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 20 |
5. | Athletic Bilbao | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 18 |
6. | Mallorca | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
7. | Real Betis | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 18 |
8. | Osasuna | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 18 |
9. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
10. | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | 15 |
11. | Celta Vigo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 13 |
12. | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | 12 |
13. | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
14. | Leganes | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | 11 |
15. | Getafe | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 9 | 10 |
16. | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | 10 |
17. | Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | 10 |
18. | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | 9 |
19. | Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | 8 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: