TRỰC TIẾP GIF SUNDSVALL VS GEFLE IF
VĐQG Thụy Điển, vòng 2
GIF Sundsvall
FT
1 - 2
(1-0)
Gefle IF
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
GIF Sundsvall
20%
Hòa
40%
Gefle IF
40%
18/05 | Gefle IF | 1 - 0 | GIF Sundsvall |
29/09 | GIF Sundsvall | 2 - 2 | Gefle IF |
01/06 | Gefle IF | 1 - 3 | GIF Sundsvall |
22/10 | Gefle IF | 1 - 1 | GIF Sundsvall |
08/04 | GIF Sundsvall | 1 - 2 | Gefle IF |
- PHONG ĐỘ GIF SUNDSVALL
02/11 | Sandvikens | 1 - 2 | GIF Sundsvall |
26/10 | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Orgryte |
22/10 | Helsingborg | 2 - 1 | GIF Sundsvall |
06/10 | GIF Sundsvall | 1 - 2 | Degerfors IF |
28/09 | Skovde | 0 - 2 | GIF Sundsvall |
- PHONG ĐỘ GEFLE IF1
02/11 | Gefle IF | 2 - 0 | Utsiktens BK |
26/10 | Trelleborgs | 1 - 0 | Gefle IF |
19/10 | Gefle IF | 1 - 1 | Oddevold |
05/10 | Gefle IF | 2 - 1 | Brage |
29/09 | Helsingborg | 4 - 0 | Gefle IF |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GEF khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GEF
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của GEF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 62 |
2. | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 54 |
3. | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 51 |
4. | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 50 |
5. | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 47 |
6. | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 45 |
7. | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 44 |
8. | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 42 |
9. | Sirius | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 41 |
10. | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | 34 |
11. | Norrkoping | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | 34 |
12. | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | 33 |
13. | Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | 31 |
14. | Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | 30 |
15. | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | 27 |
16. | Vasteras | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: