TRỰC TIẾP GENT VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Gent
FT
2 - 2
(0-1)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gent
20%
Hòa
20%
Cercle Brugge
60%
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENT
25/11 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
08/11 | Gent | 1 - 0 | Omonia Nicosia |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Lask | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | Anderlecht | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 12 | 26 |
4. | KV Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 24 |
5. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 22 |
7. | Westerlo | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 23 | 21 |
8. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
9. | Union Saint-Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 20 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | OH Leuven | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | 17 |
12. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
13. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 15 | 4 | 2 | 9 | 10 | 29 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 29 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: