TRỰC TIẾP GAZ METAN MEDIAS VS POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Gaz Metan Medias
Joao Diogo (Kiến tạo: M. Rondon) (83')
FT
1 - 1
(0-0)
Poli Timisoara
(88') A. Ciucur (Kiến tạo: C. Bîrnoi)
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 5(1) |
2 | Phạt góc | 3 |
21 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gaz Metan Medias
0%
Hòa
80%
Poli Timisoara
20%
22/05 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
09/04 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Poli Timisoara |
04/12 | Poli Timisoara | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
19/08 | Gaz Metan Medias | 0 - 2 | Poli Timisoara |
05/06 | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
GMM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIMI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: -0.98*2*0.84
3/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 29 |
2. | Petrolul Ploiesti | 14 | 5 | 7 | 2 | 16 | 12 | 22 |
3. | Universitatea Craiova | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 21 |
4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 21 |
5. | CFR Cluj | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 18 | 20 |
6. | Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
7. | Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 19 |
8. | Sepsi OSK | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 18 |
9. | UTA Arad | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 18 |
10. | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 17 |
11. | Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | 17 |
12. | Farul Constanta | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | 16 |
13. | Unirea Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 |
14. | Gloria Buzau | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | 13 |
15. | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | 13 |
16. | Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: