TRỰC TIẾP FREIBURG VS MAINZ
VĐQG Đức, vòng 30
Freiburg
Michael Gregoritsch (06')
FT
1 - 1
(1-1)
Mainz
(40') Jonathan Burkardt
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Silvan Widmer
Anthony Cac
-
Junior Adamu

Lucas Hole
85'
-
85'
Sepp van den Berg
-
73'
Karim Onisiwo
Brajan Grud
-
71'
Anthony Caci
-
Lucas Holer
70'
-
62'
Tom Kraub
-
Jordy Makengo

Christian Günte
56'
-
Merlin Rohl

Vincenzo Grif
56'
-
45'
Tom Kraub
Leandro Barreiro (chấn thương)
-
Nicolas Hofler
42'
-
40'
Jonathan Burkardt
-
35'
Lee Jae-Sung
-
Lukas Kübler
31'
-
Michael Gregoritsch
06'
- THỐNG KÊ
| 7(3) | Sút bóng | 17(4) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 17 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Atubolu
-
17L. Kubler
-
14Y. Keitel
-
5M. Gulde
-
42R. Doan
-
8M. Eggestein
-
27N. Hofler
-
30C. Gunter
-
9L. Holer
-
32V. Grifo
-
38M. Gregoritsch
- Đội hình dự bị:
-
34M. Rohl
-
20J. Adamu
-
21F. Müller
-
33J. Makengo
-
25K. Sildillia
-
23R. Wagner
-
44M. Breunig
-
26M. Philipp
-
6A. Abrashi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
27R. Zentner
-
25A. Hanche-Olsen
-
3S. van den Berg
-
31D. Kohr
-
2P. Mwene
-
18N. Amiri
-
8L. Barreiro
-
19A. Caci
-
7L. Jae-Sung
-
43B. Gruda
-
29J. Burkardt
- Đội hình dự bị:
-
21D. da Costa
-
17L. Ajorque
-
30S. Widmer
-
23J. Guilavogui
-
24M. Papela
-
20Fernandes
-
14T. Kraub
-
9K. Onisiwo
-
33O. Hanin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Freiburg
20%
Hòa
80%
Mainz
0%
- PHONG ĐỘ FREIBURG
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht |
| 19/10 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
| 09/10 | Freiburg | 7 - 0 | Karlsruher |
- PHONG ĐỘ MAINZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 |
| 2. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 3. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 |
| 4. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 |
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 |
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 |
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 |
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 |
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 |
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 |
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

