TRỰC TIẾP FK CSIKSZEREDA VS CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng 5
FK Csikszereda
FT
2 - 2
(1-1)
CFR Cluj
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 28/10 | CSM Slatina | 0 - 4 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.65*1 : 0*-0.83
Csikszereda đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CFR Cluj thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của Csikszereda có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CFR Cluj cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 15 | 35 |
| 2. | Botosani | 17 | 9 | 6 | 2 | 29 | 14 | 33 |
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 16 | 31 |
| 5. | Farul Constanta | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 19 | 27 |
| 6. | Arges Pitesti | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 27 |
| 7. | Otelul Galati | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 16 | 24 |
| 8. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 9. | UTA Arad | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 27 | 22 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 24 | 21 |
| 11. | CFR Cluj | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | 19 |
| 12. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 23 | 18 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 28 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 34 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 09/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
| C.Nhật, ngày 10/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 2, ngày 11/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 3, ngày 12/08 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| Thứ 5, ngày 16/10 | |||
| 00h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN:

