TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS GLORIA BUZAU
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Farul Constanta
FT
1 - 0
(1-0)
Gloria Buzau
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
60%
Hòa
0%
Gloria Buzau
40%
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
10/02 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
29/09 | Gloria Buzau | 1 - 0 | Farul Constanta |
02/11 | Gloria Buzau | 1 - 0 | Farul Constanta |
02/04 | Farul Constanta | 2 - 0 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
01/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
20/07 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
14/07 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
04/07 | Farul Constanta | 3 - 0 | Radnicki Nis |
- PHONG ĐỘ GLORIA BUZAU1
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
27/04 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
21/04 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.65*0 : 1 1/4*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GBUZ khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GBUZ
Tài xỉu: 0.69*2 1/2*-0.89
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GBUZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 10 |
3. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
5. | Arges Pitesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
6. | Botosani | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 |
7. | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 |
8. | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
9. | Otelul Galati | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
10. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
12. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: