TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 27
Dukla Praha
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
30/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 0 - 4 | Slavia Praha |
19/01 | Slavia Praha | 4 - 1 | Dukla Praha |
07/04 | Dukla Praha | 1 - 5 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
03/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Banik Ostrava |
26/07 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Dukla Praha |
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Dukla Praha | 4 - 1 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
13/07 | Slavia Praha | 4 - 2 | Dynamo Dresden |
09/07 | Slavia Praha | 3 - 2 | Aris Limassol |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1 3/4 : 0*0.92
DPRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của DPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
2. | Slavia Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
3. | Zlin | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
4. | Sigma Olomouc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
5. | MFK Karvina | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | Jablonec | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 |
7. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
8. | Slovan Liberec | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 |
9. | Teplice | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
11. | Dukla Praha | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
12. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
13. | Banik Ostrava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
14. | Slovacko | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Hradec Kralove | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 |
16. | Pardubice | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: