TRỰC TIẾP DINAMO KIEV VS LNZ CHERKASY
VĐQG Ukraina, vòng 23
Dinamo Kiev
FT
1 - 1
(1-1)
LNZ Cherkasy
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Kiev
67%
Hòa
33%
LNZ Cherkasy
0%
01/09 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
23/09 | LNZ Cherkasy | 2 - 4 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
10/11 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Polissya Zhytomyr |
08/11 | Dinamo Kiev | 0 - 4 | Ferencvaros |
03/11 | Dinamo Kiev | 5 - 2 | Inhulets Petrove |
30/10 | Vorskla | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
27/10 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ LNZ CHERKASY1
09/11 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Obolon Kiev |
04/11 | Zorya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
30/10 | Viktoriya Sumy | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
26/10 | Kryvbas | 3 - 1 | LNZ Cherkasy |
20/10 | LNZ Cherkasy | 2 - 0 | Inhulets Petrove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1 1/2*-0.98
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LNZC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: -0.97*3*0.77
3/5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LNZC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: