TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Dinamo Bucuresti
FT
0 - 0
(0-0)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
0%
Hòa
40%
Sepsi OSK
60%
28/07 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
05/12 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
01/08 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Sepsi OSK |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Sepsi OSK |
20/03 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
09/11 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
30/10 | Unirea Alba Iulia | 1 - 0 | Sepsi OSK |
26/10 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/2 : 0*-0.97
DBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SOSK thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SOSK
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.76
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: