TRỰC TIẾP DIJON VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 10
Dijon
FT
0 - 1
(0-1)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dijon
20%
Hòa
40%
Valenciennes
40%
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
26/02 | Valenciennes | 2 - 2 | Dijon |
14/01 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes |
13/03 | Valenciennes | 0 - 0 | Dijon |
25/09 | Dijon | 0 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ DIJON
23/11 | Dijon | 2 - 0 | Versailles |
09/11 | Concarneau | 1 - 2 | Dijon |
02/11 | Dijon | 1 - 0 | Rouen |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
19/10 | Dijon | 0 - 0 | Nimes |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
23/11 | Quevilly | 2 - 0 | Valenciennes |
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
02/11 | Boulogne | 0 - 0 | Valenciennes |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*0.98
DIJ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VLE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DIJ
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của VLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 28 |
2. | Lorient | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 27 |
3. | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 |
4. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
5. | Annecy FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 18 | 23 |
6. | Guingamp | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 19 | 22 |
7. | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 18 | 20 |
8. | Stade Lavallois | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 19 |
9. | Pau FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | 19 |
10. | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 18 |
11. | SC Bastia | 13 | 3 | 8 | 2 | 13 | 13 | 17 |
12. | Rodez | 14 | 4 | 4 | 6 | 27 | 25 | 16 |
13. | Clermont | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | 16 |
14. | Caen | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | 15 |
15. | Troyes | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | 15 |
16. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
17. | Red Star 93 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 27 | 14 |
18. | FC Martigues | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 29 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h00 | Metz | 1 - 0 | Guingamp |
01h00 | Dunkerque | 2 - 0 | Red Star 93 |
01h00 | Annecy FC | 2 - 0 | Stade Lavallois |
01h00 | Rodez | 3 - 3 | Lorient |
01h00 | Clermont | 0 - 1 | FC Martigues |
01h00 | Pau FC | 0 - 2 | Amiens |
19h00 | Paris FC | 2 - 1 | Grenoble |
19h00 | Caen | 0 - 1 | Troyes |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
01h00 | Ajaccio | Hoãn | SC Bastia |
BÌNH LUẬN: