TRỰC TIẾP CURACAO VS CANADA
Concacaf Gold Cup, vòng 2
                                Curacao
                                
                            
                                    Jeremy Antonisse (90+4') 
 (Hủy bởi VAR) Jürgen Locadia (66') 
                                
FT
1 - 1
                                (0-1)
                            
                                Canada
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (09') Nathan Saliba
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            Jeremy Antonisse  90+4' 
- 
                                            89' Cyle Larin 
 Jacob Shaffelbur  
- 
                                            Gervane Kastaneer 
 Juriën Gaar  87' 
- 
                                            Joshua Zimmerman 
 Kenji Gorr  75' 
- 
                                            Juninho Bacuna  71' 
- 
                                            70' Mathieu Choiniere 
 Ismaël Kon  
- 
                                            70' Tajon Buchanan 
 Ali Ahmed (chấn thương)  
- 
                                            70' Alistair Johnston 
 Niko Sigu  
- 
                                            Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Jürgen Locadia  66' 
- 
                                            Godfried Roemeratoe 
 Leandro Bacun  60' 
- 
                                            Jeremy Antonisse 
 Jearl Margarith  59' 
- 
                                            Sherel Floranus  57' 
- 
                                            56' Ali Ahmed 
 Jayden Nelso  
- 
                                            50'  Kamal Miller Kamal Miller
- 
                                            09'  Nathan Saliba Nathan Saliba
- 
                                            Leandro Bacuna  08' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 6(2) | Sút bóng | 6(3) | 
| 2 | Phạt góc | 3 | 
| 13 | Phạm lỗi | 15 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 3 | Thẻ vàng | 1 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 48% | Cầm bóng | 52% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Victor Room
- 
                                            4Lachman
- 
                                            20Joshua Brenet
- 
                                            5Floranus
- 
                                            3Juriën Gaari
- 
                                            7Juninho Bacuna
- 
                                            10Bacuna
- 
                                            8Comenencia
- 
                                            9Jürgen Locadia
- 
                                            14Kenji Gorré
- 
                                            16Jearl Margaritha
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            18Quincy Hooi
- 
                                            13Gaari
- 
                                            12Rayvien Rosario
- 
                                            11Nepomuceno
- 
                                            24Tyrique Mercera
- 
                                            6Mateo Maria
- 
                                            21Kevin Felida
- 
                                            19Kastaneer
- 
                                            2Cuco Martina
- 
                                            15Ar'jany Martha
- 
                                            23Trevor Doornbusch
- 
                                            17Brandley Kuwas
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1D. St. Clair
- 
                                            5J. Waterman
- 
                                            4K. Miller
- 
                                            3Z. Bassong
- 
                                            23Niko Sigur
- 
                                            10J. David
- 
                                            8I. Kone
- 
                                            19N. Saliba
- 
                                            12T. Oluwaseyi
- 
                                            14J. Shaffelburg
- 
                                            25J. Nelson
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            9C. Larin
- 
                                            15De Fougerolles
- 
                                            2A. Johnston
- 
                                            26Knight-Lebel
- 
                                            24P. David
- 
                                            11D. Jebbison
- 
                                            20A. Ahmed
- 
                                            17T. Buchanan
- 
                                            6M. Choiniere
- 
                                            18T. McGill
- 
                                            22R. Laryea
- 
                                            16M. Crepeau
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Curacao
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                25%
                                    
                                    Canada
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            75%
                                    
                                - PHONG ĐỘ CURACAO
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ CANADA1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CND
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU CONCACAF GOLD CUP
                            
                            | Thứ 5, ngày 19/06 | |||
| 06h00 | Costa Rica | 2 - 1 | Dominican | 
| 09h00 | Suriname | 0 - 2 | Mexico | 
| Thứ 6, ngày 20/06 | |||
| 05h45 | Trinidad & T. | 1 - 1 | Haiti | 
| 08h15 | Arập Xêut | 0 - 1 | Mỹ | 
| Thứ 7, ngày 21/06 | |||
| 06h45 | Jamaica | 2 - 1 | Guadeloupe | 
| 09h00 | Guatemala | 0 - 1 | Panama | 
| C.Nhật, ngày 22/06 | |||
| 06h00 | Curacao | 1 - 1 | Canada | 
| 09h00 | Honduras | 2 - 0 | El Salvador | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
