TRỰC TIẾP CS CONSTANTINE VS CR BELOUIZDAD
VĐQG Algeria, vòng 28
CS Constantine
FT
0 - 2
(0-1)
CR Belouizdad
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CS Constantine
20%
Hòa
40%
CR Belouizdad
40%
| 28/09 | CR Belouizdad | 2 - 2 | CS Constantine |
| 13/06 | CS Constantine | 0 - 2 | CR Belouizdad |
| 31/01 | CR Belouizdad | 0 - 2 | CS Constantine |
| 17/05 | CS Constantine | 1 - 1 | CR Belouizdad |
| 29/12 | CR Belouizdad | 2 - 1 | CS Constantine |
- PHONG ĐỘ CS CONSTANTINE
| 02/11 | MC Oran | 1 - 0 | CS Constantine |
| 25/10 | CS Constantine | 2 - 1 | Olympique Akbou |
| 18/10 | ES Ben Aknoun | 1 - 0 | CS Constantine |
| 04/10 | CS Constantine | 1 - 1 | USM Alger |
| 28/09 | CR Belouizdad | 2 - 2 | CS Constantine |
- PHONG ĐỘ CR BELOUIZDAD1
| 29/10 | ASO Chlef | 0 - 1 | CR Belouizdad |
| 04/10 | MB Rouisset | 1 - 1 | CR Belouizdad |
| 28/09 | CR Belouizdad | 2 - 2 | CS Constantine |
| 20/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | CR Belouizdad |
| 14/09 | CR Belouizdad | 1 - 2 | JS Saoura |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCO khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CSCO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BELOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Oran | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 17 |
| 2. | Olympique Akbou | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 17 |
| 3. | MC Alger | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 |
| 4. | JS Saoura | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 16 |
| 5. | MB Rouisset | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 13 |
| 6. | ES Ben Aknoun | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 13 |
| 7. | JS Kabylie | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 12 |
| 8. | CS Constantine | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 12 |
| 9. | USM Khenchela | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 11 |
| 10. | USM Alger | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 10 |
| 11. | CR Belouizdad | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 10 |
| 12. | ASO Chlef | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 8 | 10 |
| 13. | ES Mostaganem | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 6 | 8 |
| 14. | ES Setif | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 12 | 7 |
| 15. | Paradou AC | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 12 | 4 |
| 16. | MC El Bayadh | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN:

