TRỰC TIẾP COLORADO RAPIDS VS DALLAS
VĐQG Mỹ, vòng 23
Colorado Rapids
Braian Galvan (PEN 62')
Andreas Maxso (31')
FT
2 - 1
(1-1)
Dallas
(18') Sam Junqua
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Danny Leyva
Cole Basset88'
-
Ralph Priso
Bryan Acost88'
-
Michael Barrios
83'
-
Danny Wilson
Darren Yap82'
-
Bryan Acosta
81'
-
74'
Sebastien Ibeagha
-
70'
Tsiki Ntsabeleng
Edwin Cerrill -
70'
Bernard Kamungo
Sebastian Lletge -
70'
Dante Sealy
Sam Junqu -
Cole Bassett
68'
-
Michael Barrios
Calvin Harri63'
-
Jonathan Lewis
Braian Galva63'
-
Braian Galvan
62'
-
Andrew Gutman
45+2'
-
45'
Herbert Endeley
Amet Korc -
Andreas Maxso
31'
-
Keegan Rosenberry
25'
-
18'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22W. Yarbrough
-
6L. Abubakar
-
5A. Maxso
-
20C. Ronan
-
13S. Vines
-
2K. Rosenberry
-
21Y. Namli
-
14Calvin Harris
-
29Brian Galván
-
77D. Yapi
-
23C. Bassett
- Đội hình dự bị:
-
4D. Wilson
-
26Abraham Rodriguez
-
12M. Barrios
-
15D. Leyva
-
97R. Priso
-
7J. Lewis
-
28S. Nicholson
-
91K. Cabral
-
33S. Beitashour
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Paes
-
25S. Ibeagha
-
17N. Tafari
-
24A. Korca
-
6E. Cerrillo
-
5F. Quignon
-
4M. Farfan
-
29S. Junqua
-
8J. Obrian
-
20A. Velasco
-
12S. Lletget
- Đội hình dự bị:
-
32N. Norris
-
21J. Mulato
-
11S. Schon
-
23C. Smith
-
1J. Maurer
-
27H. Endeley
-
16R. Pepi
-
77B. Kamungo
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DAL khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của CRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: