TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 29
Club Brugge
FT
2 - 0
(0-0)
Standard Liege
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
40%
Hòa
0%
Standard Liege
60%
04/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Club Brugge |
04/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
08/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
12/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
18/09 | Standard Liege | 3 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
30/01 | Man City | 3 - 1 | Club Brugge |
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
22/01 | Club Brugge | 0 - 0 | Juventus |
19/01 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
26/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Dender |
20/01 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
27/12 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 20/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 51 |
2. | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 48 |
3. | Union Saint-Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 40 |
4. | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 39 |
5. | Antwerpen | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 34 |
6. | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | 34 |
7. | Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 33 |
8. | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | 29 |
9. | Dender | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | 28 |
10. | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | 28 |
11. | KV Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 33 | 27 |
12. | OH Leuven | 23 | 5 | 11 | 7 | 19 | 24 | 26 |
13. | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | 23 |
14. | Sint Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | 23 |
15. | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | 19 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 46 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: