TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 15
Club Brugge
FT
7 - 0
(3-0)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
40%
Hòa
40%
Sint Truiden
20%
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
| 23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
| 17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
| 01/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
| 27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/2*0.91
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.83*3*-0.97
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 13. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 14. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

