TRỰC TIẾP CHUNGBUK CHEONGJU VS GYEONGNAM
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 28
Chungbuk Cheongju
FT
0 - 1
(0-0)
Gyeongnam
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chungbuk Cheongju
20%
Hòa
20%
Gyeongnam
60%
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
31/05 | Chungbuk Cheongju | 1 - 2 | Gyeongnam |
29/03 | Gyeongnam | 3 - 0 | Chungbuk Cheongju |
17/08 | Gyeongnam | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
26/05 | Chungbuk Cheongju | 1 - 0 | Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ CHUNGBUK CHEONGJU
27/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Cheonan City |
21/09 | Ansan Greeners | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
14/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Seongnam |
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
30/08 | Busan I'Park | 2 - 2 | Chungbuk Cheongju |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM1
28/09 | Gyeongnam | 1 - 0 | Ansan Greeners |
20/09 | Suwon Bluewings | 1 - 2 | Gyeongnam |
13/09 | Gyeongnam | 0 - 2 | GimPo Citizen |
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
31/08 | Gyeongnam | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Gyeongnam khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: Gyeongnam
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của Chungbuk Cheongju có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Gyeongnam cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 31 | 20 | 6 | 5 | 57 | 24 | 66 |
2. | Suwon Bluewings | 31 | 17 | 7 | 7 | 59 | 41 | 58 |
3. | Jeonnam Dragons | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 41 | 49 |
4. | Busan I'Park | 31 | 13 | 10 | 8 | 40 | 34 | 49 |
5. | Bucheon 1995 | 31 | 14 | 7 | 10 | 49 | 45 | 49 |
6. | Seongnam | 31 | 12 | 12 | 7 | 35 | 25 | 48 |
7. | GimPo Citizen | 31 | 12 | 11 | 8 | 38 | 27 | 47 |
8. | Seoul E-Land | 31 | 11 | 12 | 8 | 45 | 41 | 45 |
9. | Chungnam Asan | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 41 | 36 |
10. | Hwaseong FC | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | 35 |
11. | Gyeongnam | 31 | 9 | 5 | 17 | 28 | 49 | 32 |
12. | Cheonan City | 31 | 7 | 6 | 18 | 37 | 53 | 27 |
13. | Chungbuk Cheongju | 31 | 6 | 8 | 17 | 29 | 52 | 26 |
14. | Ansan Greeners | 31 | 4 | 9 | 18 | 22 | 48 | 21 |
BÌNH LUẬN: