TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng 23
Cherno More
FT
2 - 1
(1-0)
Botev Vratsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
80%
Hòa
0%
Botev Vratsa
20%
07/12 | Botev Vratsa | 2 - 3 | Cherno More |
13/08 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
01/03 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
01/09 | Botev Vratsa | 0 - 1 | Cherno More |
29/06 | Botev Vratsa | 3 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
22/02 | Cherno More | 1 - 1 | Ludogorets |
15/02 | Krumovgrad | 1 - 1 | Cherno More |
08/02 | Cherno More | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
11/01 | Farul Constanta | 2 - 1 | Cherno More |
14/12 | Cherno More | 1 - 0 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
14/02 | Botev Vratsa | 0 - 3 | Lok. Sofia |
08/02 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
13/12 | Lok. Mezdra | 0 - 1 | Botev Vratsa |
07/12 | Botev Vratsa | 2 - 3 | Cherno More |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1 1/2*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của BVRA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 8 | 54 |
2. | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 49 |
3. | Cherno More | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 42 |
4. | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 21 | 15 | 41 |
5. | Arda Kardzhali | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 36 |
6. | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 35 |
7. | Beroe | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 34 |
8. | Cska Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 32 |
9. | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | 28 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | 25 |
11. | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | 23 |
12. | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | 22 |
13. | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | 20 |
14. | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | 17 |
15. | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | 13 |
16. | Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: