TRỰC TIẾP CHARLEROI VS STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 30
Charleroi
FT
0 - 0
(0-0)
Standard Liege
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Charleroi
0%
Hòa
40%
Standard Liege
60%
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
17/12 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi |
13/08 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
15/04 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
09/10 | Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
26/10 | Charleroi | 0 - 2 | OH Leuven |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Dender | 1 - 0 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
28/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
CHR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 31 |
2. | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 24 |
3. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 23 |
4. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
5. | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 20 |
6. | Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 19 |
7. | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 18 |
8. | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | 18 |
9. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
10. | Dender | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | 17 |
11. | Union Saint-Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 16 |
12. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
13. | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | 15 |
14. | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | 14 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: