TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
CFR Cluj
FT
1 - 1
(0-0)
Universitatea Craiova
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
20%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
60%
29/07 | CFR Cluj | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
03/12 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
31/07 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
28/09 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/09 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 23 |
2. | Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 20 |
3. | Otelul Galati | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 19 |
4. | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 18 |
5. | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 |
6. | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 15 |
8. | Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | 14 |
9. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
10. | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | 13 |
12. | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | 13 |
13. | Unirea Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
14. | Sepsi OSK | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | 11 |
15. | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 |
16. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: