TRỰC TIẾP CAPE VERDE VS NAM PHI
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Cape Verde
FT
0 - 0
(0-0)
Nam Phi
TS 90': 0-0; HP: 0-0; Pen: 1-2
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
119'
-
114'
Terrence Mashego
Thapelo Maseko (chấn thương) -
103'
Zakhele Lepasa
Evidence Makgop -
103'
Nyiko Mobbie
Khuliso Muda -
90'
Jayden Adams
Themba Zwan -
87'
-
86'
-
85'
Mihlali Mayambela
Percy Ta -
72'
-
65'
-
65'
-
63'
Thapelo Maseko
Thapelo Moren -
27'
- THỐNG KÊ
25(2) | Sút bóng | 16(6) |
10 | Phạt góc | 4 |
19 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Vozinha
-
4Pico
-
5Logan Costa
-
8Joao Paulo
-
23Steven Moreira
-
26Kevin Pina
-
18Kenny Rocha
-
10Jamiro Monteiro
-
11Garry Rodrigues
-
7Jovane Cabral
-
20Ryan Mendes
- Đội hình dự bị:
-
2Stopira
-
9G. Benchimol
-
16Dylan Tavares
-
13Cuca
-
6Patrick Andrade
-
21Bebe
-
14Deroy Duarte
-
15Rocha
-
17Willy Semedo
-
19Bryan Teixeira
-
24Dylan Silva
-
3Diney Borges
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ronwen Williams
-
14Mothobi Mvala
-
18Grant Kekana
-
6Aubrey Modiba
-
20Khuliso Mudau
-
11Themba Zwane
-
13Sphephelo Sithole
-
4Teboho Mokoena
-
9Evidence Makgopa
-
23Thapelo Morena
-
10Percy Tau
- Đội hình dự bị:
-
2Nyiko Mobbie
-
21Mihlali Mayambela
-
8Jayden Adams
-
7Oswin Appollis
-
12Thapelo Maseko
-
16Veli Mothwa
-
3Terrence Mashego
-
15Thabang Monare
-
22Ricardo Goss
-
5Siyanda Xulu
-
19Nkosinathi Sibisi
-
17Zakhele Lepasa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cape Verde
50%
Hòa
50%
Nam Phi
0%
04/02 | Cape Verde | 0 - 0 | Nam Phi |
06/09 | Nam Phi | 1 - 2 | Cape Verde |
02/09 | Cape Verde | 2 - 1 | Nam Phi |
19/01 | Nam Phi | 0 - 0 | Cape Verde |
- PHONG ĐỘ CAPE VERDE
19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde |
15/11 | Cape Verde | 1 - 1 | Ai Cập |
15/10 | Botswana | 1 - 0 | Cape Verde |
10/10 | Cape Verde | 0 - 1 | Botswana |
11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania |
- PHONG ĐỘ NAM PHI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*0.97
CPV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RSA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CPV
Tài xỉu: 1.00*2*0.80
4/5 trận gần đây của RSA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
BÌNH LUẬN: