TRỰC TIẾP C. BUDEJOVICE VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 20
C. Budejovice
FT
0 - 0
(0-0)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
C. Budejovice
40%
Hòa
20%
Dukla Praha
40%
25/05 | Dukla Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/02 | C. Budejovice | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
02/07 | C. Budejovice | 3 - 1 | Dukla Praha |
06/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
08/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
03/08 | Slavia Praha B | 6 - 1 | C. Budejovice |
30/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
03/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Banik Ostrava |
26/07 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Dukla Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.76
5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 |
2. | Slavia Praha | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 |
3. | Zlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
4. | Jablonec | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 |
5. | Vik.Plzen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
6. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
7. | MFK Karvina | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 |
8. | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Hradec Kralove | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | Dukla Praha | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 |
12. | Slovacko | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
15. | Teplice | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
16. | Pardubice | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: