TRỰC TIẾP BRENTFORD VS MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 30
Brentford
Kristoffer Ajer (90+9')
FT
1 - 1
(0-0)
Man Utd
(90+6') Mason Mount
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+12'
Scott McTominay -
Neal Maupay
90+12'
-
Kristoffer Ajer
90+9'
-
90+6'
Mason Mount -
Saman Ghoddos
Keane Lewis-Potte87'
-
Neal Maupay
Mads Roersle87'
-
Zanka
83'
-
80'
Mason Mount
Marcus Rashfor -
80'
Casemiro
Kobbie Maino -
Bryan Mbeumo
Yoane Wiss71'
-
Mikkel Damsgaard
Yehor Yarmoliu71'
-
69'
Lisandro Martinez
Victor Lindelof (chấn thương) -
59'
Antony
Alejandro Garnach -
45'
Harry Maguire
Raphaël Varan -
Yoane Wissa
45'
-
39'
Aaron Wan-Bissaka
- THỐNG KÊ
31(5) | Sút bóng | 11(5) |
14 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Flekken
-
13M. Jorgensen
-
20K. Ajer
-
22N. Collins
-
30M. Roerslev
-
8M. Jensen
-
27V. Janelt
-
33Y. Yarmolyuk
-
23K. Lewis-Potter
-
17I. Toney
-
11Y. Wissa
- Đội hình dự bị:
-
14S. Ghoddos
-
19B. Mbeumo
-
36Kim Ji-Soo
-
26S. Baptiste
-
15F. Onyeka
-
7N. Maupay
-
24M. Damsgaard
-
21T. Strakosha
-
32L. Racic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24A. Onana
-
29Wan-Bissaka
-
19R. Varane
-
2V. Lindelof
-
20Diogo Dalot
-
37K. Mainoo
-
39McTominay
-
10M. Rashford
-
8B. Fernandes
-
17A. Garnacho
-
11R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
18Casemiro
-
6L. Martinez
-
21Antony
-
7Mason Mount
-
22T. Heaton
-
4S. Amrabat
-
5H. Maguire
-
14Eriksen
-
53W. Kambwala
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brentford
20%
Hòa
20%
Man Utd
60%
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- PHONG ĐỘ MAN UTD1
08/11 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK |
03/11 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
27/10 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
25/10 | Fenerbahce | 1 - 1 | Man Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.94
BREN thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, MU chơi ổn định khi thắng 6/7 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
4/5 trận gần đây của BREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 6 | 25 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Nottingham Forest | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 19 |
4. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
5. | Chelsea | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 12 | 18 |
6. | Arsenal | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 11 | 18 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Aston Villa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 15 | 18 |
9. | Tottenham | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 11 | 16 |
10. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
11. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
12. | Newcastle | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 15 |
13. | Man Utd | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | 12 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 18 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
18. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
19. | Ipswich | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 21 | 5 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 02/04 | |||
01h45 | Wolves | vs | West Ham Utd |
01h45 | Bournemouth | vs | Ipswich |
01h45 | Nottingham Forest | vs | Man Utd |
01h45 | Brighton | vs | Aston Villa |
01h45 | Arsenal | vs | Fulham |
Thứ 5, ngày 03/04 | |||
01h45 | Man City | vs | Leicester City |
01h45 | Southampton | vs | Crystal Palace |
01h45 | Chelsea | vs | Tottenham |
01h45 | Newcastle | vs | Brentford |
02h00 | Liverpool | vs | Everton |
BÌNH LUẬN: