TRỰC TIẾP BRENTFORD VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 9
Brentford
Zanka (60')
FT
1 - 2
(0-1)
Leicester City
(73') James Maddison
(14') Youri Tielemans
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
78'
Ayoze Perez
James Maddiso -
Saman Ghoddos
Frank Onyek76'
-
73'
James Maddison -
68'
Jannik Vestergaard
Çaglar Soyünc -
63'
Çaglar Soyüncü -
Zanka
60'
-
Marcus Forss
Bryan Mbeum57'
-
45'
Patson Daka
Jamie Vard -
Kristoffer Ajer
Ethan Pinnoc45'
-
Zanka
30'
-
14'
Youri Tielemans
- THỐNG KÊ
15(5) | Sút bóng | 10(6) |
8 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Raya
-
22M. Jorgensen
-
18P. Jansson
-
5E. Pinnock
-
7Sergi Canos
-
15F. Onyeka
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
3R. Henry
-
19B. Mbeumo
-
17I. Toney
- Đội hình dự bị:
-
36F. Stevens
-
33M. Forss
-
20K. Ajer
-
40Alvaro Fernandez
-
9M. Forss
-
14S. Ghoddos
-
28M. Bidstrup
-
30M. Rasmussen
-
4C. Goode
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
4C. Soyuncu
-
6J. Evans
-
18D. Amartey
-
27T. Castagne
-
42Soumare
-
8Tielemans
-
21R. Pereira
-
10Maddison
-
9J. Vardy
-
14Iheanacho
- Đội hình dự bị:
-
12D. Ward
-
17Ayoze Perez
-
5R. Bertrand
-
29P. Daka
-
22K. Dewsbury-Hall
-
37Lookman
-
23J. Vestergaard
-
20Choudhury
-
7H. Barnes
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brentford
0%
Hòa
40%
Leicester City
60%
18/03 | Brentford | 1 - 1 | Leicester City |
07/08 | Leicester City | 2 - 2 | Brentford |
20/03 | Leicester City | 2 - 1 | Brentford |
24/10 | Brentford | 1 - 2 | Leicester City |
24/01 | Brentford | 1 - 3 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY1
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/11 | Ipswich | 1 - 1 | Leicester City |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
26/10 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
19/10 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
LEI đang thi đấu ổn định: thắng 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu cũng đang gọi tên LEI khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của BREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
02h00 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
21h00 | Aston Villa | 1 - 1 | Bournemouth |
21h00 | Brighton | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Brentford | 4 - 3 | Ipswich |
21h00 | Man City | 1 - 0 | Southampton |
23h30 | Everton | 1 - 1 | Fulham |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h00 | Chelsea | 2 - 1 | Newcastle |
21h00 | Crystal Palace | 1 - 0 | Tottenham |
21h00 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
23h30 | Arsenal | 2 - 2 | Liverpool |
BÌNH LUẬN: