TRỰC TIẾP BEERSCHOT-WILRIJK VS KORTRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 19
Beerschot-Wilrijk
FT
2 - 2
(0-0)
Kortrijk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Beerschot-Wilrijk
40%
Hòa
20%
Kortrijk
40%
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22/12 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
15/07 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Kortrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
18/10 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Beveren |
28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ KORTRIJK1
19/10 | KAA Gent B | 2 - 3 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 1 - 3 | Beveren |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: