TRỰC TIẾP BEERSCHOT-WILRIJK VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Beerschot-Wilrijk
FT
1 - 3
(0-1)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Beerschot-Wilrijk
0%
Hòa
0%
Club Brugge
100%
02/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 6 | Club Brugge |
08/07 | Club Brugge | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
02/04 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 3 | Club Brugge |
22/08 | Club Brugge | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
15/09 | Charleroi | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
31/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Dender |
25/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
03/10 | Sturm Graz | 0 - 1 | Club Brugge |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
19/09 | Club Brugge | 0 - 3 | B.Dortmund |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1 3/4 : 0*-0.99
BWI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.83*3*-0.96
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 22 |
2. | Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 16 |
3. | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 15 |
4. | Dender | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | 15 |
5. | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 14 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 14 |
7. | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
8. | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 14 |
9. | Antwerpen | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 13 |
10. | Union Saint-Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
11. | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 12 |
12. | OH Leuven | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | 11 |
13. | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | 11 |
14. | Sint Truiden | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 10 |
15. | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | 8 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 22 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: