TRỰC TIẾP BANGOR CITY VS THE NEW SAINTS
VĐQG Wales, vòng 1
Bangor City
Anderson Cayola (PEN 82')
B. Shaw (75')
G. Taylor-Fletcher (62')
G. Taylor-Fletcher (16')
B. Shaw (6')
FT
5 - 2
(2-2)
The New Saints
(24') J. Mullan
(14') C. Rawlinson
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bangor City
60%
Hòa
0%
The New Saints
40%
31/03 | Bangor City | 1 - 0 | The New Saints |
10/02 | The New Saints | 3 - 0 | Bangor City |
14/01 | The New Saints | 2 - 1 | Bangor City |
12/08 | Bangor City | 5 - 2 | The New Saints |
14/04 | Bangor City | 3 - 0 | The New Saints |
- PHONG ĐỘ BANGOR CITY
09/10 | Bala Town | 1 - 1 | Bangor City |
28/04 | Bala Town | 1 - 2 | Bangor City |
22/04 | Bangor City | 1 - 0 | Cefn Druids AFC |
14/04 | Connah's QN | 1 - 0 | Bangor City |
08/04 | Connah's QN | 6 - 1 | Bangor City |
- PHONG ĐỘ THE NEW SAINTS1
10/11 | The New Saints | 2 - 1 | Haverfordwest |
08/11 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | The New Saints |
02/11 | Barry Town | 1 - 4 | The New Saints |
31/10 | Connah's QN | 1 - 2 | The New Saints |
27/10 | Aberystwyth | 2 - 4 | The New Saints |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TNS khi thắng 15/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TNS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TNS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Penybont | 16 | 11 | 4 | 1 | 32 | 9 | 37 |
2. | The New Saints | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 14 | 33 |
3. | Haverfordwest | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 8 | 29 |
4. | Cardiff Metropolitan | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 20 | 25 |
5. | Barry Town | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 28 | 25 |
6. | Caernarfon Town | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 24 | 24 |
7. | Bala Town | 16 | 4 | 9 | 3 | 22 | 18 | 21 |
8. | Connah's QN | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 18 | 19 |
9. | Newtown AFC | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 33 | 19 |
10. | Flint Town Utd | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 34 | 11 |
11. | Aberystwyth | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 39 | 10 |
12. | Briton Ferry | 14 | 2 | 2 | 10 | 15 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES
BÌNH LUẬN: