TRỰC TIẾP BALLINAMALLARD VS CARRICK RANGERS
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 34
Ballinamallard
S. Noble (54')
S. McGinty (39')
FT
2 - 1
(1-0)
Carrick Rangers
(64') D. Henderson
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ballinamallard
60%
Hòa
20%
Carrick Rangers
20%
12/02 | Ballinamallard | 1 - 0 | Carrick Rangers |
18/04 | Ballinamallard | 2 - 1 | Carrick Rangers |
30/12 | Carrick Rangers | 2 - 2 | Ballinamallard |
21/10 | Ballinamallard | 2 - 0 | Carrick Rangers |
26/08 | Carrick Rangers | 2 - 0 | Ballinamallard |
- PHONG ĐỘ BALLINAMALLARD
02/10 | Ballinamallard | 0 - 4 | Coleraine |
04/10 | Ballinamallard | 1 - 5 | Ards |
05/02 | Ballinamallard | 0 - 1 | Crusaders Belfast |
08/01 | Ballinamallard | 0 - 0 | Ards Rangers |
27/10 | Portadown FC | 1 - 0 | Ballinamallard |
- PHONG ĐỘ CARRICK RANGERS1
09/11 | Portadown FC | 1 - 1 | Carrick Rangers |
03/11 | Carrick Rangers | 1 - 3 | Linfield |
26/10 | Glenavon | 1 - 1 | Carrick Rangers |
19/10 | Glentoran | 1 - 1 | Carrick Rangers |
12/10 | Carrick Rangers | 2 - 1 | Coleraine |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 0*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CRAN khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CRAN
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của BALL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CRAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Linfield | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 14 | 32 |
2. | Cliftonville | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 15 | 27 |
3. | Glentoran | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 14 | 24 |
4. | Ballymena Utd | 16 | 8 | 0 | 8 | 20 | 20 | 24 |
5. | Crusaders Belfast | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 14 | 23 |
6. | Dungannon Swi. | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 21 | 23 |
7. | Portadown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 17 | 22 |
8. | Coleraine | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 22 |
9. | Larne | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 21 |
10. | Glenavon | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | 15 |
11. | Carrick Rangers | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | 12 |
12. | Loughgall | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 38 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN
BÌNH LUẬN: