TRỰC TIẾP B.LEVERKUSEN VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 34
B.Leverkusen
Exequiel Palacios (90+7')
Lucas Alario (53')
FT
2 - 1
(0-0)
Freiburg
(88') Janik Haberer
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Exequiel Palacios
90+7'
-
88'
-
Piero Hincapie
Paulinh84'
-
Sardar Azmoun
Patrik Schic83'
-
79'
Jonathan Schmid
Roland Salla -
79'
Ermedin Demirovic
Lucas Hole -
77'
Kiliann Sildillia -
69'
Janik Haberer
Maximilian Eggestei -
69'
Nils Petersen
Jeong Woo-Yeon -
Mitchel Bakker
Daley Sinkgrave67'
-
61'
Kiliann Sildillia
Lukas Küble -
Charles Aranguiz
Julian Baumgartlinge60'
-
Robert Andrich
Lucas Alari60'
-
Lucas Alario
53'
-
43'
Nico Schlotterbeck -
Julian Baumgartlinger
26'
-
Moussa Diaby
18'
-
03'
Maximilian Eggestein
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 13(2) |
6 | Phạt góc | 9 |
6 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Andrey Lunev
-
6O. Kossounou
-
4Tah
-
12E. Tapsoba
-
22Sinkgraven
-
19M. Diaby
-
15Baumgartlinger
-
25E. Palacios
-
7Paulinho
-
14P. Schick
-
13L. Alario
- Đội hình dự bị:
-
5M. Bakker
-
33P. Hincapie
-
21L. Grill
-
1Hradecky
-
8R. Andrich
-
36N.Lomb
-
20Aranguiz
-
9Azmoun
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26M. Flekken
-
30C. Gunter
-
4Schlotterbeck
-
3P. Lienhart
-
17L. Kubler
-
32V. Grifo
-
27N. Hofler
-
8M. Eggestein
-
22R. Sallai
-
29Woo-Yeong
-
9L. Holer
- Đội hình dự bị:
-
31Schlotterbeck
-
61Robert Wagner
-
18N. Petersen
-
19J. Haberer
-
1Benjamin Uphoff
-
7J. Schmid
-
5M. Gulde
-
25K. Sildillia
-
11E. Demirovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
B.Leverkusen
60%
Hòa
20%
Freiburg
20%
17/03 | Freiburg | 2 - 3 | B.Leverkusen |
29/10 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Freiburg |
26/02 | Freiburg | 1 - 1 | B.Leverkusen |
03/09 | B.Leverkusen | 2 - 3 | Freiburg |
14/05 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Freiburg |
- PHONG ĐỘ B.LEVERKUSEN
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
06/11 | Liverpool | 4 - 0 | B.Leverkusen |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Elversberg |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
- PHONG ĐỘ FREIBURG1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để BLE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.84*3 1/4*-0.96
5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: